1 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
305.00 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
290.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
33.45 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
28.80 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
28.15 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
27.80 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
27.80 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
27.27 |
C00 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.91 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.38 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.25 |
D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
26.15 |
A00,A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Luật 2 chuyên ngành:
- Luật hành chính
- Luật tư pháp (7380101)
(Xem)
|
26.01 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
14 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.76 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.57 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.57 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.27 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
19 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
23.77 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |