TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) | 24.00 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
2 | Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano (7510402) (Xem) | 17.00 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (DDV) (Xem) | Đà Nẵng |