TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 20.00 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |