TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 26.25 | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | TP HCM | |
2 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 24.44 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 23.48 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
5 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 15.30 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |