Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)

  • Địa chỉ:

    484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0225.3735.138

    0225.3729690

    0225.3851657

  • Website:

    http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh, (Xem) 32.00 Đại học A01,D01,D10,D14
2 Tiếng Anh thương mại (Xem) 31.75 Đại học A01,D01,D10,D14
3 Logistics và chuỗi cung ứng (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Kinh tế ngoại thương (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Kinh tế vận tải biển (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ thông tin, (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Kinh tế vận tải thủy (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Điện tự động công nghiệp (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Kỹ thuật ôtô (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Quản trị kinh doanh, (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Quản trị tài chính kế toán (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Công nghệ phần mềm (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Kinh doanh quốc tế & Logistics (Xem) 24.25 Đại học A01,D01,D07,D15
14 Quản trị tài chính ngân hàng (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Kinh tế ngoại thương (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Kinh tế vận tải biển (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Quản lý hàng hải (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Điều khiển tàu biển (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Luật hàng hải (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01