Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 29.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk