TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 21.50 | A01,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) (7340201C) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 20.60 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |