Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.25 | Đại học | D01,C00,D78 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.25 | Đại học | C00,D01,D78 | |
3 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.83 | Đại học | C00,D14 | |
4 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,C01 | |
5 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.50 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
6 | Tâm lý học (Xem) | 25.75 | Đại học | B00,C00,D01 | |
7 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.50 | Đại học | C00,C19,D01 | |
8 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
9 | Văn Học (Xem) | 24.70 | Đại học | D01,C00,D78 | |
10 | Văn học (Xem) | 24.70 | Đại học | C00,D01,D78 | |
11 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.05 | Đại học | C00,C19,A08 | |
12 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.05 | Đại học | A08,C00,C19 | |
13 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,D01,C00 | |
14 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C00 | |
15 | Việt Nam học (Xem) | 23.30 | Đại học | D01,C00,D78 | |
16 | Việt Nam học (Xem) | 23.30 | Đại học | C00,D01,D78 | |
17 | Giáo dục học (Xem) | 22.40 | Đại học | B00,C00,C01,D01 | |
18 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.75 | Đại học | D01,C00,C15 | |
19 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.75 | Đại học | C00,C15,D01 | |
20 | Công tác xã hội (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,D01,C00 |