1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
24.95 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |