Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 (Xem) 200.00 - Thang điểm 300
2 (Xem) 52.25 - Song ngữ tiếng Pháp
3 (Xem) 47.75 - Song ngữ tiếng Pháp
4 (Xem) 43.40 - Tiếng Trung
5 (Xem) 42.75 - Tiếng Anh
6 (Xem) 42.25 -
7 (Xem) 42.00 -
8 (Xem) 41.75 - Tiếng Nhật: 42.5 Tiếng Đức: 49.00 Tiếng Pháp tăng cường: 43.5
9 (Xem) 41.75 -
10 (Xem) 41.75 -
11 (Xem) 41.75 -
12 (Xem) 41.50 - Toán
13 (Xem) 41.50 -
14 (Xem) 41.30 - Tiếng Nga
15 (Xem) 41.25 - Vật Lý
16 (Xem) 41.25 - Tiếng Nhật: 41.25
17 (Xem) 40.85 - Tiếng Anh
18 (Xem) 40.75 - Hóa học
19 (Xem) 40.75 -
20 (Xem) 40.25 -