TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) | 23.93 | C03 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) | 23.80 | C03 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |
3 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) | 22.41 | C03 | Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS) (Xem) | Hà Nội |