Link xem trực tiếp MU vs Crystal Palace:
Ghi bàn: Fred (77')
Đội hình xuất phát MU vs Crystal Palace:
MU: De Gea, Dalot, Lindelof, Maguire, Alex Telles, McTominay, Fred, Sancho, Bruno Fernandes, Rashford, Ronaldo
Crystal Palace: Guaita, Clyne, Tomkins, Guehi, Mitchell, Schlupp, Kouyate, Gallagher, Ayew, Benteke, Zaha
Trận đấu giữa MU vs Crystal Palace diễn ra vào lúc 21h ngày 5/12 (giờ Việt Nam), trên sân Old Trafford.
Người hâm mộ có thể theo dõi trực tiếp cuộc thư hùng giữa MU vs Crystal Palace trên kênh K+ SPORT 1.
Để phục vụ quý độc giả, VietNamNet sẽ tường thuật trực tiếp trận đấu MU vs Crystal Palace, bắt đầu từ lúc 20h30 cùng ngày.
![]() |
MU (áo đỏ) quyết tâm đánh bại Crystal Palace |
Thông tin lực lượng MU vs Crystal Palace
MU: Vắng Varane, Pogba, Cavani (chấn thương).
Crystal Palace: Vắng McArthur, Ferguson (chấn thương), Ward (treo giò).
Thống kê đáng chú ý MU vs Crystal Palace
MU đã bất bại 19/21 trận gặp Crystal Palace gần nhất trên mọi đấu trường.
4/5 trận đối đầu gần nhất của MU và Crystal Palace có bàn hiệp 1.
5/6 trận đối đầu gần nhất của MU và Crystal Palace có tổng bàn chẵn.
3 trận gần nhất của MU cho ra kết quả thắng kèo.
4/6 trận gần nhất của Crystal Palace có dưới 2 bàn được ghi.
M.U thắng kèo châu Á cả 3 trận gần nhất.
4/6 trận gần nhất của M.U có tổng bàn thắng là số chẵn.
Crystal Palace thua kèo châu Á cả 2 trận gần nhất.
Tỉ lệ đối đầu | ||||||
Man Utd Thắng
60%Hòa 20%Crystal Palace Thắng 20% |
||||||
Mùa giảiTỉ sốVòng đấu | ||||||
Premier League 2016/2017 - Vòng 38 | ||||||
Premier League 2016/2017 | Man Utd | ![]() |
2:0 | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 38 |
Premier League 2016/2017 - Vòng 16 | ||||||
Premier League 2016/2017 | Crystal Palace | ![]() |
1:2 | ![]() |
Man Utd | Vòng 16 |
Premier League 2018/2019 - Vòng 28 | ||||||
Premier League 2018/2019 | Crystal Palace | ![]() |
1:3 | ![]() |
Man Utd | Vòng 28 |
Premier League 2018/2019 - Vòng 13 | ||||||
Premier League 2018/2019 | Man Utd | ![]() |
0:0 | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 13 |
Premier League 2019/2020 - Vòng 36 | ||||||
Premier League 2019/2020 | Crystal Palace | ![]() |
0:2 | ![]() |
Man Utd | Vòng 36 |
Premier League 2017/2018 - Vòng 7 | ||||||
Premier League 2017/2018 | Man Utd | ![]() |
4:0 | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 7 |
Premier League 2020/2021 - Vòng 2 | ||||||
Premier League 2020/2021 | Man Utd | ![]() |
1:3 | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 2 |
Premier League 2020/2021 - Vòng 29 | ||||||
Premier League 2020/2021 | Crystal Palace | ![]() |
0:0 | ![]() |
Man Utd | Vòng 29 |
Premier League 2019/2020 - Vòng 3 | ||||||
Premier League 2019/2020 | Man Utd | ![]() |
1:2 | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 3 |
Premier League 2017/2018 - Vòng 29 | ||||||
Premier League 2017/2018 | Crystal Palace | ![]() |
2:3 | ![]() |
Man Utd | Vòng 29 |
Lịch Thi Đấu Premier League 2021/2022 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
05/12 | ||||||||
05/12 | 00:30 | Watford | ![]() |
1:3 | ![]() |
Man City | Vòng 15 | |
05/12 | 21:00 | Leeds United | ![]() |
-:- | ![]() |
Brentford FC | Vòng 15 | |
05/12 | 21:00 | Man Utd | ![]() |
-:- | ![]() |
Crystal Palace | Vòng 15 | |
05/12 | 21:00 | Tottenham | ![]() |
-:- | ![]() |
Norwich City | Vòng 15 | |
05/12 | 23:30 | Aston Villa | ![]() |
-:- | ![]() |
Leicester | Vòng 15 |
Premier League 2021/2022Vòng 15 | |||||||||
# | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | ![]() |
15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 9 | 23 | 35 |
2 | ![]() |
15 | 10 | 4 | 1 | 44 | 12 | 32 | 34 |
3 | ![]() |
15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 9 | 26 | 33 |
4 | ![]() |
15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 27 |
5 | ![]() |
14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 |
6 | ![]() |
13 | 7 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 22 |
7 | ![]() |
14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
8 | ![]() |
15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 |
9 | ![]() |
15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 16 | -2 | 20 |
10 | ![]() |
14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 19 |
11 | ![]() |
14 | 3 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 16 |
12 | ![]() |
14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 |
13 | ![]() |
14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 23 | -4 | 16 |
14 | ![]() |
15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 16 |
15 | ![]() |
14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 15 |
16 | ![]() |
14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 15 |
17 | ![]() |
15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 |
18 | ![]() |
14 | 1 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 10 |
19 | ![]() |
15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 30 | -13 | 10 |
20 | ![]() |
14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 28 | -20 | 10 |
Thiên Bình