Lịch Thi Đấu LS V-League 1 2020 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
23/07 | ||||||||
23/07 | 17:00 | Thanh Hóa | -:- | Hoàng Anh Gia Lai | Vòng 11 | |||
23/07 | 18:00 | Nam Định FC | -:- | Bình Dương FC | Vòng 11 | |||
23/07 | 19:15 | Viettel | -:- | SHB Đà Nẵng FC | Vòng 11 | |||
24/07 | ||||||||
24/07 | 17:00 | Hải Phòng FC | -:- | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Vòng 11 | |||
24/07 | 17:00 | Quảng Nam | -:- | Sài Gòn FC | Vòng 11 | |||
24/07 | 18:00 | Than Quảng Ninh FC | -:- | Sông Lam Nghệ An | Vòng 11 | |||
24/07 | 19:15 | Hồ Chí Minh City | -:- | Hà Nội FC | Vòng 11 |
LS V-League 1 2020Vòng 10 | |||||||||
# | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Sài Gòn FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 3 | 13 | 22 |
2 | Viettel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 |
3 | Hồ Chí Minh City | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 17 |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 16 |
5 | Than Quảng Ninh FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 16 |
6 | Hà Nội FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 |
7 | Bình Dương FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 15 |
8 | Thanh Hóa | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 13 |
9 | SHB Đà Nẵng FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 12 |
10 | Sông Lam Nghệ An | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
12 | Nam Định FC | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 |
13 | Hải Phòng FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 | -10 | 9 |
14 | Quảng Nam | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 24 | -14 | 7 |
Thiên Bình (nguồn clip: VPF)