Điểm chuẩn cụ thể :
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn Hệ số 30 (1) |
Điều kiện bổ sung (2) |
Ghi chú (2) Chỉ áp dụng đối với những thi sinh có điểm trúng tuyển bằng đúng với điểm chuẩn. |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Điểm môn chính |
Nguyện vọng xét tuyển |
|||||
1 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
23,50 |
9,0 |
4 |
Điểm ngoại ngữ từ 9,0 điểm và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
2 |
52220201C |
Ngôn ngữ Anh chất lượng cao |
22,00 |
|
6 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 6. |
3 |
52220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22,25 |
|
|
|
4 |
52220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
23,00 |
|
|
|
5 |
52220214 |
Đông Nam á học |
20,25 |
|
|
|
6 |
52310101 |
Kinh tế |
21,25 |
|
|
|
7 |
52310301 |
Xã hội học |
18,75 |
|
3 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
8 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
22,50 |
|
4 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4 |
9 |
52340101C |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao |
18,75 |
|
3 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
10 |
52340120 |
Kinh doanh quốc tế |
23,00 |
7,0 |
5 |
[Điểm Toán (A00) hoặc điểm Ngoại ngữ (các tổ hợp khác) từ 7,0 điểm trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 5. |
11 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
21,00 |
|
4 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
12 |
52340201C |
Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao |
15,50 |
|
|
|
13 |
52340301 |
Kế toán |
21,75 |
7,0 |
|
Điểm Toán từ 7,0 trở lên. |
14 |
52340301C |
Kế toán chất lượng cao |
15,50 |
|
|
|
15 |
52340302 |
Kiểm toán |
21,25 |
|
|
|
16 |
52340404 |
Quản trị nhân lực |
21,75 |
|
3 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
17 |
52340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
19,50 |
7,0 |
|
Điểm Toán từ 7,0 trở lên |
18 |
52380101 |
Luật Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
22,25 |
7,0 |
|
Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 7,0 trở lên |
19 |
52380107 |
Luật kinh tế Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm |
22,75 |
8,0 |
3 |
[Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 8,0 trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
20 |
52380107C |
Luật kinh tế chất lượng cao |
19,00 |
6,0 |
|
Điểm ngoại ngữ từ 6,0 trở lên |
21 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
18,50 |
|
|
|
22 |
52480101 |
Khoa học máy tính |
20,75 |
|
|
|
23 |
52510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
18,25 |
|
4 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
24 |
52580302 |
Quản lý xây dựng |
17,50 |
7,0 |
|
Điểm Toán từ 7,0 trở lên. |
25 |
52760101 |
Công tác xã hội |
17,50 |
|
3 |
Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
Lê Huyền