Atletico Madrid đã bất ngờ để thua 1-2 trên sân của Bilbao ở vòng 33 La Liga. Kết quả này khiến thầy trò HLV Diego Simeone nguy cơ đánh mất ngôi đầu vào tay Barca nếu Messi và các đồng đội thắng ở trận đấu bù.
|
Atletico gặp nhiều khó khăn khi hành quân đến sân của Bilbao ở vòng 33 La Liga |
|
Đội khách bị Bilbao mở tỷ số ở phút thứ 8 khi Berenguer dứt điểm thành công |
|
Atletico dù có bàn gỡ hòa 1-1 ở phút 77 sau pha làm bàn của Savic |
|
Tuy nhiên, Inigo Martínez đã ghi bàn quyết định ở phút 86 |
|
Athletic Bilbao gây ra rất nhiều khó khăn cho đội khách |
|
Hàng thủ Atletico không thể ngăn cản chủ nhà ghi bàn |
|
Niềm vui của các cầu thủ Bilbao |
|
Bilbao khiến Atletico khóc hận |
|
Thất bại 1-2 trước Bilbao khiến Atletico đứng trước nguy cơ bị Barca chiếm ngôi đầu nếu Messi và các đồng đội thắng ở trận đấu muộn |
Ghi bàn
Athletic Bilbao: Berenguer (8'), Inigo Martínez (86’)
Atletico Madrid: Savic (77’)
Đội hình ra sân
Athletic Bilbao: Simon, Capa, Nunez, Inigo Martínez, Balenziaga, Dani García, Vencedor, Berenguer, Morcillo, Sancet, Villalibre.
Atletico Madrid: Oblak, Trippier, Savic, Felipe, Renan Lodi, Herrera, Koke, Saul, Llorente, Carrasco, Correa.
LaLiga 2020/2021Vòng 33 |
# |
Tên Đội |
ST |
T |
H |
B |
TG |
TH |
HS |
Đ |
1 |
Atlético Madrid |
33 |
22 |
7 |
4 |
60 |
22 |
38 |
73 |
2 |
Real Madrid |
33 |
21 |
4 |
4 |
56 |
24 |
32 |
71 |
3 |
FC Barcelona |
32 |
22 |
5 |
5 |
76 |
29 |
47 |
71 |
4 |
Sevilla FC |
33 |
22 |
4 |
7 |
49 |
26 |
23 |
70 |
5 |
Real Sociedad |
32 |
13 |
11 |
8 |
50 |
34 |
16 |
50 |
6 |
Real Betis |
33 |
14 |
8 |
11 |
42 |
45 |
-3 |
50 |
7 |
Villarreal CF |
33 |
12 |
13 |
8 |
50 |
38 |
12 |
49 |
8 |
Granada CF |
32 |
12 |
6 |
14 |
41 |
53 |
-12 |
42 |
9 |
Athletic Bilbao |
32 |
10 |
11 |
11 |
41 |
34 |
7 |
41 |
10 |
Celta Vigo |
33 |
10 |
11 |
12 |
44 |
51 |
-7 |
41 |
11 |
CA Osasuna |
33 |
10 |
10 |
13 |
31 |
39 |
-8 |
40 |
12 |
Levante UD |
33 |
9 |
11 |
13 |
38 |
46 |
-8 |
38 |
13 |
Cádiz CF |
33 |
9 |
10 |
14 |
28 |
49 |
-21 |
37 |
14 |
Valencia CF |
33 |
8 |
12 |
13 |
41 |
48 |
-7 |
36 |
15 |
Getafe CF |
33 |
8 |
10 |
15 |
26 |
39 |
-13 |
34 |
16 |
CD Alavés |
33 |
7 |
10 |
16 |
28 |
49 |
-21 |
31 |
17 |
Elche CF |
33 |
6 |
12 |
15 |
29 |
49 |
-20 |
30 |
18 |
Real Valladolid |
32 |
5 |
14 |
13 |
29 |
43 |
-14 |
29 |
19 |
SD Huesca |
33 |
5 |
12 |
16 |
31 |
50 |
-19 |
27 |
20 |
SD Eibar |
32 |
4 |
11 |
17 |
23 |
45 |
-22 |
23 |
Thiên Bình