Bảng xếp hạng bóng đá

Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 34 25 7 2 48 82 t t t b t
2 Arsenal Arsenal A 34 18 13 3 34 67 h t h h t
3 Newcastle Newcastle N 34 19 5 10 21 62 t b t t t
4 Manchester City Manchester City MC 34 18 7 9 23 61 t t t h t
5 Chelsea Chelsea C 34 17 9 8 19 60 t t h h t
6 Nottingham Forest Nottingham Forest NF 33 18 6 9 14 60 t b b t t
7 Aston Villa Aston Villa AV 34 16 9 9 5 57 b t t t t
8 Fulham Fulham F 34 14 9 11 4 51 t b b t b

Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Napoli Napoli N 34 22 8 4 29 74 t t t h t
2 Inter Inter I 34 21 8 5 39 71 b b t h t
3 Atalanta Atalanta A 34 19 8 7 36 65 h t t b b
4 Juventus Juventus J 34 16 14 4 20 62 t b t h t
5 Bologna Bologna B 34 16 13 5 15 61 h t b h t
6 AS Roma AS Roma AR 34 17 9 8 17 60 t t h h t
7 Fiorentina Fiorentina F 34 17 8 9 19 59 t t h h t
8 Lazio Lazio L 33 17 8 8 12 59 t h t h b

Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Bayern Munich Bayern Munich BM 31 23 6 2 61 75 t t h t t
2 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 31 19 10 2 31 67 t h h t t
3 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt EF 31 16 7 8 20 55 t h t b t
4 SC Freiburg SC Freiburg SF 31 15 6 10 -3 51 t t t b b
5 RB Leipzig RB Leipzig RL 31 13 10 8 6 49 b h t t b
6 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 31 14 6 11 11 48 t t h t t
7 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 F0 31 13 8 10 9 47 b h b h b
8 Werder Bremen Werder Bremen WB 31 13 7 11 -6 46 h t t t t

Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Barcelona Barcelona B 33 24 4 5 57 76 t t t h t
2 Real Madrid Real Madrid RM 33 22 6 5 35 72 t t t b t
3 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 33 19 9 5 29 66 t b t t h
4 Athletic Club Athletic Club AC 33 16 12 5 24 60 t b t h h
5 Villarreal Villarreal V 33 15 10 8 11 55 t b h t h
6 Real Betis Real Betis RB 33 15 9 9 9 54 t t b h t
7 Celta Vigo Celta Vigo CV 33 13 7 13 1 46 t b b t h
8 Osasuna Osasuna O 33 10 14 9 -6 44 t t t h h

Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 31 24 6 1 53 78 b h t t t
2 Marseille Marseille M 31 18 4 9 23 58 t t b t b
3 Lille Lille L 31 16 8 7 17 56 t t t b t
4 Monaco Monaco M 31 16 7 8 22 55 h h t b t
5 Lyon Lyon L 31 16 6 9 20 54 t b t t b
6 Nice Nice N 31 15 9 7 20 54 t t h b b
7 Strasbourg Strasbourg S 31 15 9 7 13 54 t h h t t
8 Lens Lens L 31 13 6 12 -2 45 b t b t b

Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 8 7 0 1 12 21 b t t t t
2 Barcelona Barcelona B 8 6 1 1 15 19 h t t t t
3 Arsenal Arsenal A 8 6 1 1 13 19 t t t t b
4 Inter Inter I 8 6 1 1 10 19 t t b t t
5 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 8 6 0 2 8 18 t t t t t
6 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 8 5 1 2 8 16 t b t t b
7 Lille Lille L 8 5 1 2 7 16 t b t t h
8 Aston Villa Aston Villa AV 8 5 1 2 7 16 t b t h b
9 Atalanta Atalanta A 8 4 3 1 14 15 h t b t t
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 8 5 0 3 10 15 t b b t t
11 Real Madrid Real Madrid RM 8 5 0 3 8 15 t t t b b
12 Bayern Munich Bayern Munich BM 8 5 0 3 8 15 t b t t t
13 AC Milan AC Milan AM 8 5 0 3 3 15 b t t t t
14 PSV Eindhoven PSV Eindhoven PE 8 4 2 2 4 14 t t b t t
15 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 8 4 1 3 5 13 t t t b b
16 Benfica Benfica B 8 4 1 3 4 13 t b h t b
17 Monaco Monaco M 8 4 1 3 0 13 b t b b t
18 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 S2 8 4 1 3 -1 13 b b t b t
19 Feyenoord Feyenoord F 8 4 1 3 -3 13 b t t h b
20 Juventus Juventus J 8 3 3 2 2 12 b h t h h
21 Celtic Celtic C 8 3 3 2 -1 12 b t h h t
22 Manchester City Manchester City MC 8 3 2 3 4 11 t b b h b
23 Sporting CP Sporting CP SC 8 3 2 3 1 11 h b b b t
24 Club Brugge KV Club Brugge KV CK 8 3 2 3 -4 11 b h t h t
25 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb DZ 8 3 2 3 -7 11 t b h b t
26 VfB Stuttgart VfB Stuttgart VS 8 3 1 4 -4 10 b t t b b
27 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk SD 8 2 1 5 -8 7 b t b b t
28 Bologna Bologna B 8 1 3 4 -5 6 h t h b b
29 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda FZ 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
30 Sturm Graz Sturm Graz SG 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
31 Sparta Praha Sparta Praha SP 8 1 1 6 -14 4 b b b b b
32 RB Leipzig RB Leipzig RL 8 1 0 7 -7 3 b t b b b
33 Girona Girona G 8 1 0 7 -8 3 b b b b b
34 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg RS 8 1 0 7 -22 3 b b b b t
35 Slovan Bratislava Slovan Bratislava SB 8 0 0 8 -20 0 b b b b b
36 BSC Young Boys BSC Young Boys BB 8 0 0 8 -21 0 b b b b b

Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 West Ham West Ham WH 6 5 0 1 6 15 t t t b t
2 SC Freiburg SC Freiburg SF 6 4 0 2 10 12 b t t t b
3 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus OP 6 2 1 3 -3 7 t b b t h
4 TSC Backa Topola TSC Backa Topola TT 6 0 1 5 -13 1 b b b b h