Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 37.00 | 37.50 | CTIN | |||
2 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 37.0 | 37.5 | CTIN | |||
3 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 36.80 | Tiếng Nga | |||
4 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 36.75 | Toán | |||
5 | THPT Hoàng Văn Thụ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàng Mai | 36.75 | ||||
6 | THPT Việt Nam - Ba Lan | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàng Mai | 36.75 | ||||
7 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 36.25 | Hóa học | |||
8 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 36.25 | Lịch sử | |||
9 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CANH | |||
10 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CVAN | |||
11 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CANH | |||
12 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.25 | 37.25 | CVAN | |||
13 | Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | 36.00 | ||||
14 | THPT Trương Định | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàng Mai | 36.00 | ||||
15 | THPT Liên Hà | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đông Anh | 36.00 | ||||
16 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.00 | 36.75 | CHOA | |||
17 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.00 | 36.50 | CTO | |||
18 | THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.0 | 36.75 | CHOA | |||
19 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 36.0 | 36.5 | CTO | |||
20 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 35.91 | Sinh học |