Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Công Trứ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | 20.00 | 21.25 | 22.00 | ||
2 | Nguyễn Chí Thanh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Tân Bình | 20.00 | 20.50 | 20.75 | ||
3 | Trung học thực hành - ĐHSP | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 5 | 19.75 | 20.25 | 20.50 | ||
4 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 19.75 | 20.75 | 21.25 | ||
5 | Võ Thị Sáu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Bình Thạnh | 19.75 | 20.00 | 21.00 | ||
6 | Marie Curie | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 3 | 19.50 | 20.25 | 20.50 | ||
7 | Bình Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 19.50 | 19.75 | 20.00 | ||
8 | Trần Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | 19.50 | 20.00 | 20.25 | ||
9 | Nguyễn Văn Trỗi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Chương Mỹ | 19.00 | ||||
10 | THPT Hợp Thanh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mỹ Đức | 19.00 | ||||
11 | THPT Ứng Hòa B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ứng Hòa | 19.00 | ||||
12 | Tân Bình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Tân Bình | 19.00 | 20.25 | 21.25 | ||
13 | Lê Trọng Tấn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Tân Phú | 19.00 | 19.25 | 19.50 | ||
14 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | 19.00 | 20.00 | 20.25 | ||
15 | Nam Sài Gòn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 18.75 | 19.00 | 19.50 | ||
16 | Chuyên Khoa học tự nhiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 18.50 | Chuyên Tin học | ||||
17 | Nguyễn Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 11 | 18.50 | 18.75 | 19.00 | ||
18 | Hoàng Hoa Thám | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Bình Thạnh | 18.50 | 18.75 | 19.00 | ||
19 | Hùng Vương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 5 | 18.25 | 18.50 | 18.75 | ||
20 | THPT Lưu Hoàng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ứng Hòa | 17.75 |