Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đống Đa | 40.25 | ||||
2 | THPT Cầu Giấy | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Cầu Giấy | 40.25 | ||||
3 | THPT Trần Nhân Tông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hai Bà Trưng | 40.00 | ||||
4 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 39.75 | Sinh học | |||
5 | THPT Xuân Đỉnh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 39.75 | ||||
6 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 39.59 | Song bằng tú tài | |||
7 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 39.50 | Ngữ văn | |||
8 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 39.50 | Tiếng Anh | |||
9 | THPT Mỹ Đình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Nam Từ Liêm | 39.50 | ||||
10 | THPT Quang Trung - Hà Đông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hà Đông | 39.50 | ||||
11 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 39.00 | Lịch sử | |||
12 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 39.00 | Địa lý | |||
13 | THPT Sơn Tây (Hệ không chuyên) | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 39.00 | Pháp 3 năm: 33 | ||||
14 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 38.75 | Ngữ văn | |||
15 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 38.75 | Ngữ văn | |||
16 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 525 | 38.55 | Tiếng Pháp | |||
17 | THPT Quang Trung - Đống Đa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đống Đa | 38.50 | ||||
18 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 38.50 | 39.00 | CHOA | |||
19 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 38.5 | 39.0 | CHOA | |||
20 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 38.30 | Tiếng Pháp |