Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Khoa học giáo dục | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 200.00 | Thang điểm 300 | ||||
2 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 52.25 | Song ngữ tiếng Pháp | |||
3 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 47.75 | Song ngữ tiếng Pháp | |||
4 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 43.40 | Tiếng Trung | |||
5 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 42.75 | Tiếng Anh | |||
6 | THPT Yên Hòa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Cầu Giấy | 42.25 | ||||
7 | THPT Phan Đình Phùng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ba Đình | 42.00 | ||||
8 | THPT Việt Đức | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàn Kiếm | 41.75 | Tiếng Nhật: 42.5 Tiếng Đức: 49.00 Tiếng Pháp tăng cường: 43.5 | |||
9 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Long Biên | 41.75 | ||||
10 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 41.75 | ||||
11 | THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hà Đông | 41.75 | ||||
12 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 41.50 | Toán | |||
13 | THPT Thăng Long | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hai Bà Trưng | 41.50 | ||||
14 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 41.30 | Tiếng Nga | |||
15 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 41.25 | Vật Lý | |||
16 | THPT Kim Liên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Đống Đa | 41.25 | Tiếng Nhật: 41.25 | |||
17 | THPT Chu Văn An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 350 | 40.85 | Tiếng Anh | |||
18 | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 560 | 40.75 | Hóa học | |||
19 | THPT Nhân Chính | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | 40.75 | ||||
20 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Hoàn Kiếm | 40.25 |