TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) | 24.00 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
2 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) (7510402) (Xem) | 15.40 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |