1 |
Răng Hàm Mặt (7720501)
(Xem)
|
27.67 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Răng Hàm Mặt (7720501)
(Xem)
|
27.67 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
27.65 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
27.35 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
27.35 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Răng hàm mặt (7720501)
(Xem)
|
27.00 |
B00 |
Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Răng Hàm Mặt (7720501)
(Xem)
|
26.49 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
8 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
26.35 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Răng hàm mặt (7720501)
(Xem)
|
25.65 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Răng hàm mặt (7720501)
(Xem)
|
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501)
(Xem)
|
0.00 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |