TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
2 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 16.00 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
2 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 16.00 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |