Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Luật (Xem) | 24.75 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Thú y (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D07,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Xã hội học (Xem) | 18.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và dịch vụ (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Kinh tế và Quản lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,C04,D07,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D07,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Chăn nuôi thú y - thủy sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |