Học viện Ngân hàng (NHH)
-
Địa chỉ:
Số 12 Chùa Bộc, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
096.684.9619
-
Website:
http://www.hvnh.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 34.20 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
2 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 34.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
3 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 34.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
4 | Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 34.00 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
5 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 34.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
6 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 33.90 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
7 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 33.90 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
8 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) | 33.80 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT (nhân đôi điểm đối với môn Toán) |
9 | Luật kinh tế (Xem) | 28.13 | Đại học | C00,C03,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Kiểm toán (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 26.50 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Tài chính (Xem) | 26.45 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 26.33 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Kế toán (Xem) | 26.25 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Ngân hàng (Xem) | 26.20 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Ngân hàng số (Xem) | 26.13 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 26.05 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Công nghệ tài chính (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |