Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)

  • Địa chỉ:

    Km10, Đường Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.352.8122

    0243.351.2252

  • Website:

    https://tuyensinh.ptit.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 26.40 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=5)
2 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (Xem) 26.31 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1)
3 Thương mại điện tử (Xem) 26.09 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 26.08 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3)
5 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 25.94 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=6)
6 An toàn thông tin (Xem) 25.85 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
7 Marketing (Xem) 25.85 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3)
8 Kỹ thuật điện tử viễn thông (Xem) 25.75 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1)
9 Công nghệ đa phương tiện (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
10 Công nghệ tài chính (Fintech) (Xem) 25.61 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=10)
11 Kỹ thuật dữ liệu (Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) (Xem) 25.59 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=11)
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 25.46 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
13 Công nghệ thông tin chất lượng cao (Xem) 25.43 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1)
14 Báo chí (Xem) 25.29 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1)
15 Kế toán (Xem) 25.29 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=16)
16 Quản trị kinh doanh (Xem) 25.17 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=13)
17 Quan hệ công chúng (ngành Marketing) (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=4)
18 Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) (Xem) 24.97 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
19 Công nghệ thông tin (cử nhân, định hướng ứng dụng) (Xem) 24.87 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=4)
20 Công nghệ thông tin Việt - Nhật (Xem) 24.25 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV =1)