TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.96 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) | 18.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) | 17.00 | Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |