Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 27.65 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
2 | Y khoa (Xem) | 27.30 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
3 | Răng - Hàm - Mặt (Xem) | 26.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Y khoa (Xem) | 26.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Dược học (Xem) | 25.80 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
7 | Dược học (Xem) | 24.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Điều dưỡng (Xem) | 23.30 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
10 | Y học dự phòng (Xem) | 22.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
11 | Điều dưỡng (Xem) | 21.80 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
13 | Y học dự phòng (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
15 | Hộ sinh (Xem) | 20.75 | Đại học | Xét duyệt điểm học bạ THPT | |
16 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Hộ sinh (Xem) | 19.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |