1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.35 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.02 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.02 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.90 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.83 |
B00 |
Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.38 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.05 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.35 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.10 |
|
Đại học Y tế công cộng (YTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
0.00 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |