Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)

  • Địa chỉ:

    Số 55 Đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

  • Điện thoại:

    0869071382

  • Website:

    http://www.tuyensinh.nuce.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.80 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Công nghệ thông tin (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Khoa học Máy tính (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.35 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Công nghệ thông tin/Công nghệ đa phương tiện (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện (Xem) 23.95 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Kinh tế xây dựng (Xem) 23.90 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (Xem) 23.90 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Kỹ thuật điện (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị (Xem) 23.45 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (Xem) 22.90 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D07,D24,D29 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình (Xem) 22.30 Đại học A00,A01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi -Hoa Kỳ) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 21.90 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Kiến trúc (Xem) 21.90 Đại học V00,V02,V10 Xét duyệt điểm thi THPT