TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) (7810103A) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) (7810103A) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |