TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 21.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) (7460201) (Xem) | 18.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 21.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) (7460201) (Xem) | 18.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |