21 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.27 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
24 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
23.77 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
23.76 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
22.85 |
A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
29 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |