Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (Xem) | 26.62 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Luật (Xem) | 26.03 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.42 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Thương mại điện tử (Xem) | 25.36 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Logistis và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.31 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 25.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 25.10 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kế toán (Xem) | 25.02 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Kinh tế số (Xem) | 25.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Tài chính ngân hàng (Xem) | 24.88 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.87 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 24.83 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.82 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Kinh tế (Xem) | 24.73 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 24.68 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Kiểm toán (Xem) | 24.68 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Xem) | 24.59 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Hệ thống thông tin (Xem) | 24.54 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 24.40 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
20 | Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh (Xem) | 24.26 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |