TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 36.20 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 36.20 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |