TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng trung (7140234) (Xem) | 37.85 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 26.09 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |