TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) | 25.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 25.52 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 25.25 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.25 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng | |
5 | Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) | 20.00 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |