TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) (7480201A) (Xem) | 25.55 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng | |
2 | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |