TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) | 23.37 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07,D26 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |