TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) | 23.37 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) | 23.37 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |