TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) | 24.35 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |