Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
Tổng chỉ tiêu: 4370
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hnue.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Xét tuyển thẳng HSG, chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
Xét học bạ THPT
Xét tuyển dựa trên kết quả thi năng khiếu năm 2024
Xét tuyển dựa trên kết quả thi DGNL của Trường ĐHSP Hà Nội hoặc Trường ĐHSP thành phố Hồ Chí Minh
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm sinh học (Xem) | 29.30 | Đại học | ||
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 29.30 | Đại học | ||
3 | Sư phạm lịch sử (Xem) | 29.05 | Đại học | ||
4 | Giáo dục chính trị (Xem) | 28.83 | Đại học | ||
5 | Sư phạm khoa học tự hiên (Xem) | 28.83 | Đại học | ||
6 | Giáo dục công dân (Xem) | 28.60 | Đại học | ||
7 | Giáo dục đặc biệt (Xem) | 28.37 | Đại học | ||
8 | Triết học (Triết học Mác - Lenin) (Xem) | 28.31 | Đại học | ||
9 | Giáo dục Quốc phòng an ninh (Xem) | 28.26 | Đại học | ||
10 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (Xem) | 28.00 | Đại học | ||
11 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (Xem) | 27.90 | Đại học | ||
12 | Sư phạm Mỹ thuật (Xem) | 27.75 | Đại học | ||
13 | Sư phạm toán học (Dạy toán bằng tiếng Anh) (Xem) | 27.68 | Đại học | ||
14 | Sư phạm Vật lí (Xem) | 27.62 | Đại học | ||
15 | Chính trị học (Xem) | 27.50 | Đại học | ||
16 | Sư phạm Toán học (Xem) | 27.48 | Đại học | ||
17 | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng ạnh (Xem) | 27.26 | Đại học | ||
18 | Giáo dục tiểu học (Xem) | 27.20 | Đại học | ||
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 27.10 | Đại học | ||
20 | Quản lí giáo dục (Xem) | 26.99 | Đại học |