TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.73 | A00,A01,B08 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.56 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.22 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |