TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) | 28.27 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) | 27.75 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 27.43 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng | |
4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) | 27.35 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |