TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 27.67 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.98 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.17 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.99 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng | |
5 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 16.60 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |