TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) | 31.30 | A01,D01,T00,T01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý thể dục và thể thao (7810301) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |