TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) | 22.30 | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) | TP HCM | |
2 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) (7440122) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |