Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.60 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.56 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Sư phạm Địa lí (Xem) | 28.43 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 28.31 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí (Xem) | 28.27 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 27.08 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.87 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Giáo dục học (Xem) | 26.62 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.37 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 26.17 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.02 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.90 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 25.52 | Đại học | Xét kết quả học bạ kết hợp năng khiếu | |
14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 25.51 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.39 | Đại học | Xét kết quả học bạ kết hợp năng khiếu | |
16 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 25.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên (Xem) | 25.19 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Sư phạm Tin học (Xem) | 24.22 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Giáo dục mầm non (Xem) | 23.95 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |