TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.83 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
2 | Sư phạm Ngữ Văn (7140217) (Xem) | 28.60 | C00,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.56 | Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.11 | C00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.83 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |