TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 31.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 23.91 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 23.23 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) (7460112) (Xem) | 20.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |