TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 27.70 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.80 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 25.10 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 24.01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |